Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se donner


[se donner]
tự động từ
hết lòng với; hiến thân; lao vào
Se donner aux amis
hết lòng với bạn
Se donner à la patrie
hiến thân cho Tổ quốc
Se donner à l'étude
lao vào việc học tập
tự cho mình
Se donner le plaisir de la promenade
tự cho mình hưởng thú dạo chơi
cho nhau
Se donner des coups
đấm nhau
(sân khấu) được diễn
se donner du bon temps
nhởn nhơ vui đùa
se donner l'air
ra vẻ
se donner la main
nắm tay nhau; giải hoà nhau
se donner la mort
tự sát
se donner le mot
thông đồng với nhau, thoả thuận với nhau
se donner pour
làm cho người ta tưởng rằng mình là; giả là
s'en donner
thích thú lắm
s'en donner à cœur joie
vui thích thoả thuê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.